1. Các khối xét tuyển ĐH truyền thống

Khối A

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánVật líHóa học
112A1HỒ HỮU NGHIÊM99927
212A1NGUYỄN MINH QUÂN8.69.759.2527.6
312HTRẦN LÊ NAM8.49.59.7527.65
412HHỒ HOÀNG PHÁT8.89.25927.05
512TNGUYỄN ĐÌNH KHANG8.89.259.7527.8
612TiĐẶNG VÕ HOÀI NAM9.49.259.528.15

Khối A1

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánVật líTiếng Anh
112ANGUYỄN QUỐC BẢO8.29.251027.45
212ANGUYỄN ĐẶNG THẢO TRANG8.49.259.427.05
312A1NGUYỄN MINH QUÂN8.69.759.227.55
412LNGUYỄN HOÀNG NHI8.69.5927.1
512TNGUYỄN ĐÌNH KHANG8.89.259.427.45
612THUỲNH GIA QUÝ9.298.827
712TĐOÀN NGUYỄN MINH TÂM8.49.259.427.05
812TiPHAN NGUYỄN CHÍ KIÊN9.28.759.227.15

Khối B:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánHóa họcSinh học
112ANGUYỄN GIA HÂN8.89.759.2527.8
212AMAI THU HƯƠNG8.69.259.2527.1
312A1HÀ MINH HUYỀN99.25927.25
412A1TRẦN THANH HUYỀN8.89.759.2527.8
512HNGUYỄN TRẦN BẢO HÂN8.89.759.528.05
612HPHẠM NGUYÊN KHANG8.6108.7527.35
712HNGUYỄN AN KHOA8.4108.7527.15
812HNGUYỄN DUY HIẾU KIÊN8.89.758.527.05
912HĐÀO THIỆN NHÂN8.89.758.7527.3
1012HCHÂU TRÚC QUỲNH8.89.59.2527.55
1112HTÔ ANH THẮNG8.69.758.7527.1
1212HPHẠM GIA TRÍ8.69.759.7528.1
1312SiĐÀO ĐẶNG GIA NGHI8.29.759.2527.2
1412SiVÕ TRỌNG TIẾN8.69.758.7527.1
1512TPHẠM TRUNG KIÊN99.75927.75

Khối C:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
Ngữ vănLịch sửĐịa lí
112ALÊ THỊ NHẬT TRÂM8.259.59.7527.5
212VNGUYỄN QUỲNH ANH99.759.7528.5

Khối D1:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánNgữ vănTiếng Anh
112ATRẦN THỊ LINH GIANG8.68.751027.35
212ANGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHƯ8.69.59.427.5

2. Một số khối xét tuyển khác

Khối B08:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánSinh họcTiếng Anh
112AMAI THU HƯƠNG8.69.259.627.45
212HPHẠM NGUYÊN KHANG8.68.751027.35
312HCHÂU TRÚC QUỲNH8.89.25927.05
412TiPHAN NGUYỄN CHÍ KIÊN9.299.227.4

Khối C19:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
Ngữ vănLịch sửGDCD
112ALÊ THỊ NHẬT TRÂM8.259.59.527.25
212A1NGUYỄN THIỆU BẢO CHÂU9.258.259.527
312VNGUYỄN QUỲNH ANH99.759.7528.5
412VTRỊNH MINH HÂN9.259.758.7527.75

Khối C20:

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
Ngữ vănĐịa líGDCD
112ALÊ THỊ NHẬT TRÂM8.259.759.527.5
212A1NGUYỄN THIỆU BẢO CHÂU9.259.259.528
312A1MANG DIỆP DOANH DOANH98.759.527.25
412A1TRẦN NGỌC MINH THÙY9.258.59.2527
512VNGUYỄN QUỲNH ANH99.759.7528.5
612VNGUYỄN LÊ ANH QUÂN8.758.59.7527

Khối D07

STTLớpHọ và tênĐiểm số các bài thiTổng điểm
ToánHóa họcTiếng Anh
112ATRẦN THỊ LINH GIANG8.691027.6
212ANGUYỄN GIA HÂN8.89.758.627.15
312AMAI THU HƯƠNG8.69.259.627.45
412A1NGUYỄN NGUYỄN TRÂM ANH8.89.259.827.85
512A1HÀ THÚC HIẾU8.69.751028.35
612A1NGUYỄN MINH QUÂN8.69.259.227.05
712HPHẠM NGUYÊN KHANG8.6101028.6
812HNGUYỄN AN KHOA8.410927.4
912HĐINH THIÊN PHÚC8.29.759.227.15
1012HCHÂU TRÚC QUỲNH8.89.5927.3
1112TNGUYỄN ĐÌNH KHANG8.89.759.427.95
1212TVÕ PHƯƠNG THẢO LINH8.89.259.227.25

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *