Là một học sinh từ Bình Định, em đã rất háo hức khi được tham gia chuyến đi khám phá quê hương mình cùng lớp 10Ti. Với những hình ảnh quen thuộc nhưng luôn mới mẻ, từ võ cổ truyền cho đến những di tích Chăm hùng vĩ, chuyến hành trình này như một cơ hội để em hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa độc đáo của mảnh đất mình đang sống. Song, trong chuyến đi này, chúng em thăm ba điểm đến mang đậm tinh hoa văn hóa Bình Định: làng bún Song Thằn, làng nón ngựa Phú Gia và từ đường Đào Tấn – những nơi lưu giữ và tôn vinh nghệ thuật và lịch sử hàng trăm năm của địa phương. Đồng hành cùng với chúng em là cô Nguyễn Thị Hoa – giáo viên bộ môn Giáo dục địa phương cùng toàn thể 35 bạn học sinh của lớp 10 chuyên Tin, chúng em đã vẽ thêm được một bức tranh đậm màu hạnh phúc vào cuốn sổ thanh xuân cấp 3 tươi đẹp của mình.
1. Làng bún Song Thằn – Nghề làm bún đậm chất truyền thống
Điểm dừng chân đầu tiên của chúng em là làng bún Song Thằn ở thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn. Tại đây, em không chỉ thấy quy trình làm bún mà còn cảm nhận được tình yêu và sự tâm huyết của những người thợ. Những sợi bún được làm từ đậu xanh – một nguyên liệu mà người Bình Định rất tự hào – thể hiện sự tinh tế trong từng công đoạn. Em được chứng kiến cảnh họ ngâm đậu, xay nhuyễn và lọc lấy bột với sự cẩn thận tuyệt đối. Thật thú vị khi được thưởng thức những sợi bún dai mềm, hòa quyện với hương vị đặc trưng của quê hương, và hiểu rằng đằng sau món ăn đơn giản ấy là cả một quá trình lao động và sáng tạo.
Lý giải thú vị về cái tên bún Song Thằn
Bún Song Thằn sở dĩ có tên gọi “song thằn” là khi làm bún, người hay tách bún thành đôi một. Nhiều người đọc trại là bún “song Thằn”. Bún Song Thằn nổi tiếng bởi có mùi vị thơm ngon đặc trưng lại có hàm lượng dinh dưỡng cao. Bún Song Thằn được chế biến từ đậu.
Quy trình sản xuất bún Song Thằn:
- Chọn nguyên liệu và xử lý: Đậu xanh được chọn lọc kỹ càng, phơi khô và ngâm nước lạnh qua đêm để giữ độ ẩm và không làm hỏng bột. Công đoạn này thường diễn ra vào buổi tối để tránh nhiệt độ cao
- Xay và lọc bột: Đậu sau khi ngâm được xay nhuyễn và lọc kỹ để thu được bột tinh chất màu trắng ngà, gọi là bột nhất. Loại bột này giúp tạo ra sợi bún mềm mại và dai.
- Nhào và vắt bún: Bột được nhào đều và ép thành sợi bằng tay hoặc dụng cụ đặc biệt. Các sợi bún được phơi trên phên tre dưới nắng tự nhiên để khô dần, tạo độ dai đặc trưng. Nước sử dụng trong quy trình này lấy từ sông Côn – một nguồn nước sạch và mát, giữ nguyên hương vị truyền thống
Hương vị và công dụng của bún Song Thằn: Sợi bún sau khi hoàn thiện có độ dai, không vón cục và khi nấu lên vẫn giữ được độ trong và thơm của đậu xanh. Bún Song Thằn thích hợp dùng trong các món xào, canh với tôm, cua hay thịt nạc, đem lại trải nghiệm ẩm thực khó quên.
2. Làng nón ngựa Phú Gia – Tinh hoa nghề thủ công
Tiếp theo, chúng em đã ghé thăm làng nón ngựa Phú Gia ở xã Cát Tường, huyện Phù Cát. Những chiếc nón ngựa nơi đây không chỉ là vật dụng bình thường mà còn là những tác phẩm nghệ thuật sống động. Em được nhìn thấy các nghệ nhân chọn lựa lá kè và cây giang, rồi tỉ mỉ thêu hoa văn độc đáo lên nón. Qua từng công đoạn, em thấy được sự khéo léo và tình yêu mà họ dành cho nghề. Nhìn những chiếc nón xinh xắn, em cảm nhận được bản sắc văn hóa đậm đà của người Bình Định, nơi mà mỗi chiếc nón mang theo câu chuyện và tâm tư của người làm ra nó. Làng nón ngựa Phú Gia thuộc xã Cát Tường, huyện Phù Cát, Bình Định là một làng nghề nổi tiếng với sản phẩm nón ngựa độc đáo đã tồn tại trên 300 năm. Nón ngựa ở đây không chỉ là vật dụng che nắng mà còn là biểu tượng văn hóa, được sử dụng trong các dịp lễ hội và cưới hỏi.
Quy trình làm nón ngựa:
- Chọn và xử lý nguyên liệu: Nguyên liệu chính bao gồm lá kè từ vùng núi Vĩnh Thạnh, cây giang làm sườn và rễ dứa dùng để tạo viền nón. Lá kè phải được phơi nắng và sấy qua lửa để đạt độ dẻo dai.
- Lắp ráp và hoàn thiện: Cây giang được chẻ nhỏ và uốn thành sườn nón. Rễ dứa sau khi ngâm nước được sử dụng để cố định các mép nón. Nghệ nhân dùng cước nhỏ để thêu hoa văn và gắn các họa tiết như rồng, lân, quy, phụng, tạo nên nét tinh xảo riêng.
Giá trị văn hóa: Nón ngựa không chỉ bảo vệ người đội khỏi nắng mưa mà còn mang ý nghĩa truyền thống, gắn liền với các nghi lễ văn hóa. Sản phẩm này được coi là biểu tượng của sự khéo léo và lòng kiên trì của người dân.
3. Từ đường Đào Tấn – Di sản nghệ thuật tuồng
Cuối cùng, chúng em đến từ đường Đào Tấn tại huyện Tuy Phước. Được nghe kể về cuộc đời và sự nghiệp của ông, em không khỏi tự hào khi biết rằng người con Bình Định đã đóng góp rất lớn cho nghệ thuật tuồng – một di sản văn hóa quý giá của dân tộc. Những kỷ vật tại từ đường như cây gậy trúc, sắc phong và các tài liệu về sự nghiệp của ông đã tạo nên không khí trang nghiêm, khiến em cảm thấy trân trọng di sản văn hóa mà ông để lại.
Từ đường Đào Tấn là di tích nổi tiếng tại huyện Tuy Phước, nơi tưởng nhớ nhà soạn giả tuồng kiệt xuất Đào Tấn (1845-1907). Ông là một trong những nhân vật lớn của nền nghệ thuật tuồng, được mệnh danh là “Hậu tổ” của loại hình này.
Vai trò và đóng góp của Đào Tấn: Đào Tấn từng giữ nhiều chức vụ quan trọng dưới triều Nguyễn nhưng luôn tận dụng cơ hội để phát triển nghệ thuật tuồng. Ông đã sáng tác gần 100 vở tuồng, nổi bật với các tác phẩm như Cổ thành và Diễn võ đình, đồng thời đào tạo nhiều nghệ sĩ xuất sắc tại các trường dạy hát bội.
Di tích và giá trị bảo tồn: Từ đường Đào Tấn hiện lưu giữ các kỷ vật như cây gậy trúc và sắc phong vinh danh của triều đình Huế. Địa điểm này không chỉ là nơi tưởng niệm mà còn tổ chức các hoạt động văn hóa và hội thảo, thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và du khách.
Chuyến đi đã mở ra cho em nhiều cảm nhận mới mẻ và sâu sắc về quê hương. Từ sự tinh tế trong các làng nghề truyền thống đến sự giàu có của nghệ thuật tuồng, tất cả đều khiến em thêm yêu quê hương mình hơn. Bình Định không chỉ là nơi em sinh ra mà còn là một bức tranh văn hóa sống động, nơi mà mỗi người dân đều mang trong mình một phần lịch sử và bản sắc riêng. Chuyến đi này đã cho em những kỷ niệm tuyệt vời và những bài học quý giá về lòng yêu nghề, sự kiên trì và sức mạnh của văn hóa truyền thống.
Tác giả: Tập thể lớp Tin K26